Ý nghĩa của từ giải thích là gì:
giải thích nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ giải thích. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giải thích mình

1

11 Thumbs up   12 Thumbs down

giải thích


làm cho hiểu rõ giải thích một số hiện tượng tự nhiên ra đi không một lời giải thích Đồng nghĩa: giảng giải
Nguồn: tratu.soha.vn

2

9 Thumbs up   14 Thumbs down

giải thích


Thu thập chính xác thông tin từ các nguồn, giải thích và hiểu một tài liệu nào đó. 30/2009/TT-BLĐTBXH
Nguồn: thuvienphapluat.vn

3

6 Thumbs up   13 Thumbs down

giải thích


Làm cho hiểu rõ. | : '''''Giải thích''' hiện tượng nguyệt thực.'' | : '''''Giải thích''' chính sách.'' | : ''Điều đó '''giải thích''' nguyên nhân sự xung đột.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

6 Thumbs up   14 Thumbs down

giải thích


đg. Làm cho hiểu rõ. Giải thích hiện tượng nguyệt thực. Giải thích chính sách. Điều đó giải thích nguyên nhân sự xung đột.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

4 Thumbs up   13 Thumbs down

giải thích


Điều mà bạn nhất thiết phải làm khi gặp dạng bài giải thích là phải chỉ ra rõ ràng nguồn gốc của tài liệu mà bạn cần giải thích. Cách tốt nhất để làm dạng bài này là trả lời câu hỏi: “như thế nào và vì sao”, dung hòa những sự khác biệt trong suy nghĩ và kết quả của các thử nghiệm thực tế, và nêu nguyên do ở những chỗ cần thiết. Mục đích là nêu rõ n [..]
Nguồn: ee.vimaru.edu.vn (offline)

6

4 Thumbs up   14 Thumbs down

giải thích


đg. Làm cho hiểu rõ. Giải thích hiện tượng nguyệt thực. Giải thích chính sách. Điều đó giải thích nguyên nhân sự xung đột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải thích". Những từ có chứa "giải thíc [..]
Nguồn: vdict.com

7

6 Thumbs up   16 Thumbs down

giải thích


vyākaroti (vi + ā + kar + a), vyākaraṇa (trung), saṃdasseti (saṃ + dis + e), aṭṭhakathā (nữ), vibhāvana (trung), vibhāveti (vi + bhū + a), vaṇṇeti (vaṇṇ + e), vitthāreti (vi + dhar + e), vitthāra (nam [..]
Nguồn: phathoc.net





<< phụ huynh Tổ quốc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa